VietChem - Tổng đại lý phân phối PAC 30% Việt Trì khu vực miền Bắc
Mô tả nhanh
Hóa chất, chất keo tụ PAC lỏng (Poly Aluminium Chloride) Việt Trì được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước cấp, nước sinh hoạt với hiệu quả hơn hẳn so với các loại phèn sunfat.
Tên gọi: |
Chất keo tụ PAC; Chất tạo bông PAC; Poly Aluminium Chloride PAC; Hóa chất xử lý nước PAC; Chất trợ lắng PAC |
Công thức: | [Al2(OH)nCl6-n]m |
Xuất xứ: | Việt Trì |
Nồng độ: | 10% -17% tùy theo nhu sử dụng |
Quy cách đóng gói: | 25 kg; 250 kg; 1000 kg; 20000 kg; |
Tính chất: |
- Dạng lỏng, màu ánh vàng - Tan hoàn toàn trong nước |
Ứng dụng: |
- Chất keo tụ PAC lỏng 10% - 17% Việt Trì được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước cấp (sản xuất nước sinh hoạt, nước cấp …). - Sử dụng trong công nghiệp giấy và bột giấy. |
- Hiệu quả keo tụ nhanh gấp 4 đến 5 lần so với phèn nhôm sunfat;
- PAC tan trong nước tốt và nhanh hơn so với phèn sunfat;
- Độ pH của nước giảm rất ít, nên hầu như không cần dùng hóa chất để nâng pH, tiết kiệm chi phí xử lý và giảm thiểu ăn mòn thiết bị;
- Tốc độ hình thành bông cặn nhanh, bông cặn to, chắc và dễ lắng nên có thể giảm nhỏ thể tích thiết bị lắng trong, do hiệu quả lắng tốt nên gần như không để lại dư lượng nhôm trong nước sau xử lý;
- Liều lượng sử dụng giảm 1/3, tiết kiệm được 30% chi phí sử dụng;
- …
- Quan trọng hơn cả là sử dụng PAC Việt Trì sẽ an toàn cho sức khỏe cộng đồng bởi dư lượng Nhôm vô cùng thấp so với sử dụng phèn Sunphate truyền thống.
Chú ý:
Các chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm PAC phải phù hợp với quy định trong bảng sau:
STT |
TÊN CHỈ TIÊU |
ĐƠN VỊ |
MỨC CHẤT LƯỢNG |
||
DUNG DỊCH 10% |
DUNG DỊCH 17% |
BỘT 30% |
|||
1 |
Hàm lượng Al2O3 |
% |
10±1 |
17±1 |
27÷30 |
2 |
Tạp chất không tan trong nước |
% |
≤ 0,1 |
≤ 0,1 |
≤ 1,0 |
3 |
Độ kiềm |
% |
≥ 25 |
≥30 |
≥38 |
4 |
Tỷ trọng |
- |
≥ 1,188 |
≥ 1,350 |
≥ 0,70 |
5 |
pH dung dịch 1% trong nước |
- |
4÷5 |
3,5÷5 |
3,5÷5 |
6 |
Hàm lượng nitơ |
% |
≤ 0,026 |
≤ 0,045 |
≤ 0,09 |
7 |
Hàm lượng As |
% |
≤ 0,00015 |
≤ 0,00025 |
≤ 0,0005 |
8 |
Hàm lượng Pb |
% |
≤ 0,0009 |
≤ 0,0015 |
≤ 0,003 |
9 |
Hàm lượng Cd |
% |
≤ 0,00045 |
≤ 0,00075 |
≤ 0,0015 |
10 |
Hàm lượng Hg |
% |
≤ 0,00006 |
≤ 0,0001 |
≤ 0,0002 |
11 |
Hàm lượng Cr |
% |
≤ 0,00045 |
≤ 0,00075 |
≤ 0,0015 |
Bình luận, Đánh giá